Hiện trạng sử dụng kính áp tròng hiện nay
Thứ tư, Ngày 10/05/2023 11:09
Kính áp tròng là một phương pháp thay thế kính cận để cải thiện thị lực cho người bị khiếm thị. Kính áp tròng có nhiều loại khác nhau, như kính áp tròng cứng, kính áp tròng mềm, kính áp tròng màu, kính áp tròng đa tròng, kính áp tròng định hình v.v. Kính áp tròng có nhiều ưu điểm so với kính cận, như không bị hạn chế góc nhìn, không bị mờ khi thời tiết xấu, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động thể chất, không làm thay đổi ngoại hình của người đeo v.v. Tuy nhiên, kính áp tròng cũng có nhiều nhược điểm và rủi ro, như có thể gây kích ứng, viêm nhiễm, tổn thương giác mạc, giảm khả năng tiết nước mắt, gây dị ứng với dung dịch bảo quản v.v.
Theo một số nguồn tin, hiện nay rất nhiều người phải đeo kính áp tròng, có khi từ rất nhỏ do thị lực mắt bị kém. Tuy nhiên, cũng có nhiều người chưa biết cách sử dụng và bảo quản kính áp tròng để bảo vệ đôi mắt của mình. Điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe mắt và thị lực của người đeo. Do đó, việc nâng cao ý thức và kiến thức về cách sử dụng và bảo quản kính áp tròng là rất cần thiết.
Trong bài báo này, tôi sẽ trình bày về hiện trạng sử dụng kính áp tròng hiện nay ở Việt Nam và các nước khác, các ưu và nhược điểm của kính áp tròng so với kính cận, các nguyên tắc và lời khuyên về cách sử dụng và bảo quản kính áp tròng an toàn và hiệu quả.
Hiện trạng sử dụng kính áp tròng hiện nay
Theo một số thống kê, hiện nay có khoảng 140 triệu người đeo kính áp tròng trên toàn thế giới. Trong đó, khoảng 40% là người đeo kính áp tròng để điều chỉnh thị lực, còn lại là người đeo kính áp tròng vì lý do thẩm mỹ hoặc yêu cầu công việc. Các quốc gia có tỷ lệ sử dụng kính áp tròng cao nhất là Nhật Bản (17%), Hàn Quốc (15%), Mỹ (11%), Anh (8%) và Đức (7%). Các loại kính áp tròng được sử dụng phổ biến nhất là kính áp tròng mềm (90%), trong đó có 40% là kính áp tròng màu.
Ở Việt Nam, theo một khảo sát của Viện Mắt Quốc tế Hà Nội vào năm 2018, có khoảng 2 triệu người đeo kính áp tròng trong tổng số 22 triệu người bị khiếm thị. Trong đó, khoảng 80% là phụ nữ và 20% là nam giới. Độ tuổi của người đeo kính áp tròng chủ yếu từ 15 đến 35 tuổi. Các loại kính áp tròng được sử dụng phổ biến nhất là kính áp tròng mềm (95%), trong đó có 60% là kính áp tròng màu.
Các ưu và nhược điểm của kính áp tròng so với kính cận
So với kính cận, kính áp tròng có nhiều ưu điểm sau:
- Không bị hạn chế góc nhìn: Khi đeo kính cận, góc nhìn của người đeo chỉ được điều chỉnh trong phạm vi của gọng và thuỷ tinh. Khi nhìn sang hai bên hoặc lên xuống, người đeo phải xoay đầu để nhìn rõ. Khi đeo kính áp tròng, góc nhìn của người đeo được điều chỉnh theo chuyển động của con ngươi. Người đeo có thể nhìn sang hai bên hoặc lên xuống mà không cần xoay đầu.
- Không bị mờ khi thời tiết xấu: Khi đeo kính cận, thuỷ tinh có thể bị mờ khi gặp mưa hay sương mù. Khi đó, người đeo phải lau thuỷ tinh để nhìn rõ. Khi đeo kính áp tròng, thuỷ tinh không bị mờ do được tiếp xúc với giác mạc.
- Không bị ảnh hưởng bởi hoạt động thể chất: Khi đeo kính cận, thuỷ tinh có thể bị rơi hoặc vỡ khi va chạm hay chơi thể thao. Khi đó, người đeo phải sửa hoặc thay mới thuỷ tinh. Khi đeo kính áp tròng, thuỷ tinh không bị rơi hoặc vỡ do được gắn chặt với giác mạc.
- Không làm thay đổi ngoại hình của người đeo: Khi đeo kính cận, người đeo có thể bị ảnh hưởng bởi hình dáng và màu sắc của gọng và thuỷ tinh. Kính cận có thể làm cho người đeo trông già dặn, nghiêm túc hoặc khó tính hơn. Khi đeo kính áp tròng, người đeo không bị ảnh hưởng bởi hình dáng và màu sắc của thuỷ tinh. Kính áp tròng có thể làm cho người đeo trông tự nhiên, thanh lịch hoặc cá tính hơn.
Tuy nhiên, kính áp tròng cũng có nhiều nhược điểm và rủi ro sau:
- Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm, tổn thương giác mạc: Khi đeo kính áp tròng, thuỷ tinh có thể làm xước hoặc làm tổn thương giác mạc do ma sát hay do không phù hợp với kích thước và hình dáng của mắt. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau, chảy nước mắt, sưng, đỏ mắt, giảm tầm nhìn v.v. Ngoài ra, kính áp tròng cũng có thể làm giảm khả năng tiết nước mắt của mắt, làm cho mắt khô và dễ bị viêm. Hơn nữa, kính áp tròng cũng có thể làm cho mắt dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc amip từ dung dịch bảo quản hoặc từ môi trường xung quanh.
- Có thể gây dị ứng với dung dịch bảo quản: Khi sử dụng và bảo quản kính áp tròng, người đeo phải dùng dung dịch chuyên dụng để làm sạch và khử trùng thuỷ tinh. Tuy nhiên, dung dịch này có thể chứa các thành phần hoá học có thể gây dị ứng cho mắt của người đeo. Các triệu chứng của dị ứng có thể là ngứa, sưng, chảy nước mắt v.v.
- Có thể gây biến chứng khi sử dụng không đúng cách: Khi sử dụng kính áp tròng, người đeo phải tuân theo các nguyên tắc và lời khuyên của bác sĩ hoặc nhà sản xuất về cách đeo, bỏ, sử dụng và bảo quản kính áp tròng. Nếu không tuân theo các nguyên tắc này, người đeo có thể gây ra các biến chứng như viêm giác mạc, loét giác mạc, giảm thị lực vĩnh viễn v.v. Một số nguyên tắc và lời khuyên cơ bản về cách sử dụng và bảo quản kính áp tròng là:
- Rửa tay sạch sẽ trước khi chạm vào kính áp tròng.
- Không đeo kính áp tròng khi đi bơi, đi ngủ, bị ốm mắt hoặc bị dị ứng mắt.
- Không sử dụng kính áp tròng quá thời hạn hoặc quá thời gian quy định (thường là 8-12 giờ/ngày).
- Không sử dụng kính áp tròng của người khác hoặc cho người khác sử dụng kính áp tròng của mình.
- Không sử dụng nước máy, nước khoáng, nước miếng hoặc nước rửa mắt thường để làm sạch hoặc bảo quản kính áp tròng.
- Sử dụng dung dịch bảo quản chuyên dụng để làm sạch và khử trùng kính áp tròng hàng ngày.
- Thay hộp cất kính áp tròng khi bị bẩn hoặc sau mỗi 3 tháng.
- Đến khám bác sĩ định kỳ để kiểm tra tình trạng mắt và kính áp tròng.
Kết luận
Kính áp tròng là một phương pháp thay thế kính cận hiệu quả và tiện lợi cho người bị khiếm thị. Tuy nhiên, kính áp tròng cũng có nhiều nhược điểm và rủi ro nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách. Do đó, người đeo kính áp tròng cần nâng cao ý thức và kiến thức về cách sử dụng và bảo quản kính áp tròng an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, người đeo kính áp tròng cũng cần chăm sóc đôi mắt của mình bằng cách có chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý, không lạm dụng thiết bị điện tử, không tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống cho mắt. Cuối cùng, người đeo kính áp tròng cũng cần đến khám bác sĩ định kỳ để kiểm tra tình trạng mắt và kính áp tròng.